VIETNAMESE

mút tay

word

ENGLISH

suck fingers

  
VERB

/sʌk ˈfɪŋ.ɡəz/

Mút tay là đưa ngón tay vào miệng ngậm, hút lấy và mút.

Ví dụ

1.

Một số em bé mút ngón tay để tự an ủi.

Some babies suck their fingers to comfort themselves.

2.

Cô ấy đã ngừng mút ngón tay khi hai tuổi.

She stopped sucking her fingers when she was two years old.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fingers khi nói hoặc viết nhé! check Snap your fingers – búng tay Ví dụ: He snapped his fingers to get the waiter’s attention. (Anh ấy búng tay để thu hút sự chú ý của người phục vụ) check Cross your fingers – cầu may Ví dụ: I’m crossing my fingers for good news tomorrow. (Tôi đang cầu may để ngày mai có tin tốt) check Burn your fingers – gặp rắc rối (thành ngữ) Ví dụ: He burnt his fingers investing in risky stocks. (Anh ấy gặp rắc rối vì đầu tư vào cổ phiếu rủi ro) check Get your fingers dirty – tự tay làm việc Ví dụ: She’s not afraid to get her fingers dirty in the garden. (Cô ấy không ngại tự tay làm việc ngoài vườn)