VIETNAMESE
giờ tan tầm
giờ ra về
ENGLISH
end of shift
/ɛnd əv ʃɪft/
quitting time
“Giờ tan tầm” là thời điểm kết thúc ngày làm việc ở các xí nghiệp, cơ quan, khi công nhân, nhân viên ra về.
Ví dụ
1.
Giao thông đông vào giờ tan tầm.
The traffic was heavy at the end of shift.
2.
Nó luôn tan tầm đúng giờ.
He always leaves exactly at the end of shift.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của end of shift nhé!
Clock-out time - Giờ kết ca
Phân biệt:
Clock-out time là thời điểm công nhân kết thúc ca làm và ghi nhận thời gian rời đi – rất sát với end of shift.
Ví dụ:
He waited until clock-out time to leave the factory.
(Anh ấy đợi đến giờ kết ca để rời khỏi nhà máy.)
Finishing time - Giờ tan ca
Phân biệt:
Finishing time là thời điểm chính thức kết thúc công việc – đồng nghĩa thông dụng với end of shift.
Ví dụ:
Most workers leave at finishing time.
(Phần lớn công nhân rời đi lúc hết ca làm.)
Workday end - Kết thúc ngày làm việc
Phân biệt:
Workday end mô tả rõ việc kết thúc một ngày lao động – tương đồng với end of shift trong ngữ cảnh văn phòng hoặc hành chính.
Ví dụ:
The report was submitted just before workday end.
(Bản báo cáo được nộp ngay trước khi kết thúc ngày làm việc.)
Shift closing - Kết thúc ca làm
Phân biệt:
Shift closing là cụm từ chuyên ngành dùng trong nhà máy, xí nghiệp – gần nghĩa kỹ thuật với end of shift.
Ví dụ:
They always clean the station at shift closing.
(Họ luôn dọn khu vực vào cuối ca làm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết