VIETNAMESE

Cây đổ

Cây gãy, cây ngã

word

ENGLISH

Fallen tree

  
NOUN

/ˈfɔlən tri/

“Cây đổ” là hiện tượng cây bị ngã do mưa bão hoặc nguyên nhân khác.

Ví dụ

1.

Một cây đổ đã chắn ngang đường sau cơn bão.

A fallen tree blocked the road after the storm.

2.

Việc dọn cây đổ có thể rất khó khăn.

Removing fallen trees can be challenging.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fallen tree (cây đổ) nhé! check Collapsed tree – Cây bị sập Phân biệt: Collapsed tree nhấn mạnh vào tình trạng sập đổ hoàn toàn – tương đương fallen tree trong ngữ cảnh hậu thiên tai. Ví dụ: A collapsed tree blocked the road after the storm. (Một cây bị đổ chắn đường sau cơn bão.) check Toppled tree – Cây bị lật gốc Phân biệt: Toppled tree mô tả cây đổ do bị bật gốc – đồng nghĩa với fallen tree trong cơn gió mạnh. Ví dụ: Several toppled trees damaged the power lines. (Một số cây bị đổ làm hư hại đường dây điện.) check Downed tree – Cây ngã Phân biệt: Downed tree là cách nói phổ biến trong tin tức và báo cáo sự cố – rất gần với fallen tree. Ví dụ: The firefighters removed a downed tree from the street. (Lính cứu hỏa đã dọn cây ngã khỏi đường phố.) check Broken tree – Cây gãy Phân biệt: Broken tree nhấn mạnh vào việc thân cây bị gãy – gần với fallen tree nhưng nhấn vào kết cấu bị hỏng. Ví dụ: A broken tree lay across the backyard. (Một cây gãy nằm chắn ngang sân sau.)