VIETNAMESE

bạn chung phòng bệnh viện

bạn cùng phòng

word

ENGLISH

hospital roommate

  
NOUN

/ˈhɒspɪtl ˈruːmmeɪt/

ward companion

Bạn chung phòng bệnh viện là người cùng chia sẻ phòng điều trị tại bệnh viện.

Ví dụ

1.

Bạn chung phòng bệnh viện trở thành bạn thân trong thời gian ở viện.

The hospital roommate became a close friend during their stay.

2.

Bạn chung phòng bệnh viện thường chia sẻ câu chuyện để giết thời gian.

Hospital roommates often share stories to pass the time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của roommate (trong hospital roommate – bạn chung phòng bệnh viện) nhé! check Wardmate – Người ở cùng buồng bệnh Phân biệt: Wardmate là người cùng chia phòng điều trị trong bệnh viện, rất gần nghĩa trực tiếp và chuyên biệt với hospital roommate. Ví dụ: She got along well with her wardmate during recovery. (Cô ấy rất hòa hợp với bạn cùng buồng bệnh trong thời gian hồi phục.) check Co-patient – Bệnh nhân cùng phòng Phân biệt: Co-patient là người điều trị trong cùng không gian bệnh viện, gần nghĩa trang trọng hơn với hospital roommate. Ví dụ: The co-patient helped him pass the time in the hospital. (Bạn cùng phòng bệnh giúp anh ấy giết thời gian trong bệnh viện.) check Bed neighbor – Người nằm giường bên cạnh Phân biệt: Bed neighbor là cách gọi thân mật cho người nằm gần trong phòng bệnh, đồng nghĩa thân thiện hơn với roommate trong bệnh viện. Ví dụ: His bed neighbor was recovering from the same surgery. (Người nằm giường bên cạnh anh ấy cũng đang hồi phục sau ca mổ tương tự.) check Shared-room patient – Bệnh nhân cùng phòng Phân biệt: Shared-room patient là cách diễn đạt mô tả khách quan người điều trị chung phòng, đồng nghĩa chính xác với hospital roommate. Ví dụ: Each shared-room patient must follow the same schedule. (Mỗi bệnh nhân cùng phòng phải tuân thủ cùng một lịch trình.)