VIETNAMESE

hiệp đoàn

liên đoàn

word

ENGLISH

syndicate

  
NOUN

/ˈsɪndɪkɪt/

consortium

Hiệp đoàn là tổ chức tập hợp các cá nhân hoặc tổ chức hoạt động trong một lĩnh vực chung.

Ví dụ

1.

Hiệp đoàn hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ ở vùng nông thôn.

The syndicate supports small businesses in rural areas.

2.

Các thành viên hiệp đoàn chia sẻ tài nguyên và chuyên môn.

Members of the syndicate share resources and expertise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của syndicate (hiệp đoàn) nhé! check Consortium – Tập đoàn liên kết Phân biệt: Consortium là liên minh giữa nhiều tổ chức/doanh nghiệp vì mục đích hợp tác, rất gần nghĩa với syndicate trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Ví dụ: The project was funded by an international consortium of banks. (Dự án được tài trợ bởi một tập đoàn liên kết quốc tế gồm các ngân hàng.) check Coalition – Liên minh Phân biệt: Coalition là nhóm tổ chức/cá nhân liên kết tạm thời vì mục đích chung, đồng nghĩa chức năng với syndicate trong cả chính trị và kinh tế. Ví dụ: A coalition of unions demanded better working conditions. (Một liên minh công đoàn yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.) check Association – Hiệp hội Phân biệt: Association là tổ chức liên kết giữa các cá nhân hoặc đơn vị có chung ngành nghề hoặc lợi ích, tương đương nhẹ hơn với syndicate. Ví dụ: The association supports small business owners. (Hiệp hội hỗ trợ các chủ doanh nghiệp nhỏ.) check Cartel – Tổ chức độc quyền Phân biệt: Cartel là một nhóm doanh nghiệp kết hợp nhằm kiểm soát thị trường, đồng nghĩa tiêu cực hơn với syndicate trong kinh tế hoặc tội phạm có tổ chức. Ví dụ: The oil cartel sets global prices through coordination. (Tổ chức độc quyền dầu mỏ điều phối giá toàn cầu.)