VIETNAMESE

loại hàng

nhóm hàng hóa

word

ENGLISH

product category

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt ˈkætəɡəri/

item classification

Loại hàng là danh mục hoặc phân loại sản phẩm dựa trên đặc điểm hoặc mục đích sử dụng.

Ví dụ

1.

Điện tử là loại hàng phổ biến.

Electronics is a popular product category.

2.

Loại hàng giúp tổ chức hàng tồn kho.

Product categories help organize inventory.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của product category nhé! check Product type – Loại sản phẩm Phân biệt: Product type là dạng hoặc nhóm sản phẩm cụ thể, đồng nghĩa phổ biến với product category trong thương mại. Ví dụ: Please choose the correct product type from the menu. (Vui lòng chọn đúng loại sản phẩm từ thực đơn.) check Item classification – Phân loại mặt hàng Phân biệt: Item classification là sự phân nhóm hàng hóa theo tính chất hoặc mục đích, gần nghĩa với product category trong quản lý kho hoặc kế toán. Ví dụ: The system helps with automatic item classification. (Hệ thống hỗ trợ phân loại mặt hàng tự động.) check Category type – Nhóm sản phẩm Phân biệt: Category type là thuật ngữ dùng trong quản trị sản phẩm, đồng nghĩa trực tiếp với product category trong hệ thống dữ liệu. Ví dụ: Each category type has its own pricing rule. (Mỗi nhóm sản phẩm có quy định giá riêng.) check Merchandise group – Nhóm hàng hóa Phân biệt: Merchandise group là cách gọi nhóm sản phẩm trong thương mại hoặc siêu thị, tương đương với product category. Ví dụ: This merchandise group includes all dairy products. (Nhóm hàng hóa này bao gồm toàn bộ sản phẩm từ sữa.)