VIETNAMESE

bem

ăn đòn

word

ENGLISH

clobbered

  
VERB

/ˈklɒbəd/

beaten, hit hard

“Bem” là cách nói dân gian chỉ trạng thái bị đánh mạnh, đặc biệt là trúng đòn hoặc va chạm đau.

Ví dụ

1.

Nó bị bem một trận trong vụ đánh nhau.

He got clobbered in the fight.

2.

Cô ấy bem hắn bằng cái túi.

She clobbered him with a bag.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clobbered nhé! check Hit hard - Đánh mạnh Phân biệt: Hit hard là hành động đánh với lực lớn – rất sát với clobbered khi diễn tả “bem”. Ví dụ: He got hit hard in the stomach during the match. (Anh ấy bị đánh mạnh vào bụng trong trận đấu.) check Punched - Đấm Phân biệt: Punched là bị đấm, thường bằng tay – gần nghĩa với clobbered trong ngữ cảnh va chạm cơ thể mạnh. Ví dụ: The boxer punched his opponent in the jaw. (Tay đấm đấm vào cằm đối thủ.) check Whacked - Đập mạnh Phân biệt: Whacked là cách nói thân mật về việc bị đánh rất mạnh – phù hợp với clobbered về cường độ. Ví dụ: He got whacked with a stick. (Anh ấy bị đập mạnh bằng cây gậy.) check Beaten up - Bị đánh nhừ tử Phân biệt: Beaten up là bị đánh tơi tả – sắc thái mạnh hơn clobbered nhưng trong cùng trường nghĩa “bị đánh đau”. Ví dụ: He was beaten up by a gang. (Anh ta bị một nhóm người đánh nhừ tử.)