VIETNAMESE

quang hóa

phản ứng quang hóa

word

ENGLISH

photochemical reaction

  
NOUN

/ˌfəʊtəʊˈkɛmɪkəl riˈækʃən/

light-driven reaction

Quang hóa là quá trình hóa học xảy ra dưới tác động của ánh sáng, thường dùng trong nhiếp ảnh hoặc sinh học.

Ví dụ

1.

Quang hóa rất quan trọng trong quang hợp.

Photochemical reactions are crucial in photosynthesis.

2.

Nghiên cứu quang hóa hỗ trợ khoa học vật liệu.

The study of photochemical reactions aids in material science.

Ghi chú

Từ Photochemical reaction là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa họcvật lý ánh sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Light-induced reaction – Phản ứng do ánh sáng kích thích Ví dụ: A photochemical reaction is a light-induced reaction where photons trigger chemical change. (Quang hóa là phản ứng do ánh sáng kích thích, trong đó photon gây ra biến đổi hóa học.) check Photosensitive process – Quá trình nhạy sáng Ví dụ: Photochemical reactions are important in photosensitive processes like photography and vision. (Phản ứng quang hóa rất quan trọng trong các quá trình nhạy sáng như nhiếp ảnh và thị giác.) check UV reaction – Phản ứng tia cực tím Ví dụ: Photochemical reactions often involve UV reactions in atmospheric chemistry. (Phản ứng quang hóa thường liên quan đến phản ứng với tia UV trong hóa học khí quyển.) check Chlorophyll activation – Kích hoạt diệp lục Ví dụ: Photosynthesis is a classic photochemical reaction involving chlorophyll activation. (Quang hợp là một phản ứng quang hóa kinh điển có sự tham gia của diệp lục.)