VIETNAMESE
chinh phụ
vợ lính, người vợ xa chồng
ENGLISH
soldier’s wife
/ˈsəʊldʒəz waɪf/
military spouse
Chinh phụ là người vợ có chồng đi chinh chiến xa nhà, thường biểu tượng cho sự chờ đợi và chung thủy.
Ví dụ
1.
Chinh phụ mong chờ ngày chồng trở về.
The soldier’s wife awaited her husband’s return.
2.
Câu chuyện về chinh phụ thật cảm động.
The story of the soldier’s wife is poignant.
Ghi chú
Từ Soldier’s wife là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn học và lịch sử xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wartime spouse – Vợ thời chiến
Ví dụ:
The soldier’s wife is often depicted in literature as a wartime spouse enduring loneliness.
(Chinh phụ thường được khắc họa trong văn học như người vợ thời chiến chịu đựng cô đơn.)
Waiting woman – Người phụ nữ đợi chờ
Ví dụ:
In poetry, the soldier’s wife symbolizes the waiting woman left behind.
(Trong thi ca, chinh phụ biểu tượng cho người phụ nữ đợi chờ nơi quê nhà.)
Military family member – Thành viên gia đình quân nhân
Ví dụ:
The soldier’s wife is part of a military family and shares in the sacrifice of war.
(Chinh phụ là thành viên trong gia đình quân nhân, cùng gánh vác hy sinh trong chiến tranh.)
Homefront figure – Hình ảnh hậu phương
Ví dụ:
The soldier’s wife represents the homefront figure supporting soldiers emotionally.
(Chinh phụ là hình ảnh của hậu phương, nâng đỡ tinh thần cho người lính nơi tiền tuyến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết