VIETNAMESE

gai sốt

ớn lạnh, rùng mình

word

ENGLISH

feverish chill

  
NOUN
  
PHRASE

/ˈfiːvərɪʃ ʧɪl/

shiver

“Gai sốt” là cảm giác rùng mình ớn lạnh, báo hiệu cơ thể sắp lên cơn sốt.

Ví dụ

1.

Cô ấy bị gai sốt trước khi cảm cúm.

She had a feverish chill before the flu.

2.

Nó nằm bẹp vì gai sốt.

He lay down with a feverish chill.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của feverish chill nhé! check Shiver - Rùng mình Phân biệt: Shiver là phản ứng run rẩy do lạnh hoặc ớn lạnh – rất sát nghĩa với feverish chill trong tình trạng sắp sốt. Ví dụ: He began to shiver uncontrollably before the fever hit. (Anh ấy bắt đầu rùng mình không kiểm soát trước khi lên cơn sốt.) check Chill - Lạnh buốt Phân biệt: Chill là cảm giác lạnh bất thường hoặc đột ngột – trong y khoa, cũng chỉ triệu chứng đầu của sốt như feverish chill. Ví dụ: A sudden chill ran down his spine. (Một cơn ớn lạnh chạy dọc sống lưng anh ấy.) check Goosebumps - Nổi da gà Phân biệt: Goosebumps là biểu hiện vật lý khi rùng mình, thường đi kèm với feverish chill – biểu hiện rõ của gai sốt. Ví dụ: She got goosebumps as the chills began. (Cô ấy nổi da gà khi cảm giác ớn lạnh bắt đầu.) check Quiver - Run nhẹ Phân biệt: Quiver là rung lên nhẹ vì lạnh hoặc lo lắng – diễn đạt sắc thái nhẹ hơn shiver, nhưng vẫn cùng trường nghĩa với feverish chill. Ví dụ: His lips quivered from the sudden chill. (Môi anh ấy run lên vì cơn lạnh đột ngột.)