VIETNAMESE

câu chuyện

chuyện

word

ENGLISH

story

  
NOUN

/ˈstɔːri/

narrative

Câu chuyện là sự kể lại sự kiện hoặc diễn biến.

Ví dụ

1.

Anh ấy kể một câu chuyện thú vị trong bữa tối.

He shared a fascinating story during dinner.

2.

Câu chuyện kết nối mọi người qua những trải nghiệm chung.

Stories connect people through shared experiences.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ story khi nói hoặc viết nhé! check Tell a story – kể chuyện Ví dụ: She knows how to tell a story that keeps everyone engaged. (Cô ấy biết cách kể chuyện khiến ai cũng bị cuốn hút) check Story unfolds – câu chuyện dần hé lộ Ví dụ: As the story unfolded, secrets began to surface. (Khi câu chuyện dần hé lộ, những bí mật bắt đầu lộ diện) check True story – câu chuyện có thật Ví dụ: The movie is based on a true story. (Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật) check Heartwarming story – câu chuyện cảm động Ví dụ: It’s a heartwarming story about second chances in love. (Đó là một câu chuyện cảm động về những cơ hội thứ hai trong tình yêu)