VIETNAMESE

làm việc có kế hoạch

word

ENGLISH

work in a planned manner

  
PHRASE

/wɜrk ɪn ə plænd ˈmænər/

Làm việc có kế hoạch là cụm từ mô tả phương thức sắp xếp và hoàn thành công việc theo lịc trình, thời gian cụ thể,với mục tiêu và nhiệm vụ được xác định rõ ràng, tránh tình trạng bị động, chệch hướng hoặc bỏ sót công việc.

Ví dụ

1.

Lên kế hoạch giúp tôi làm việc có kế hoạch và đạt được mục tiêu.

Planning helps me work in a planned manner and achieve my goals.

2.

Các kỹ sư làm việc có kế hoạch để làm bảo sự thành công của dự án.

Engineers often work in a planned manner to ensure project success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của work in a planned manner nhé! check Work methodically – Làm việc một cách có phương pháp Phân biệt: Work methodically là cách nói rõ ràng, tương đương trực tiếp với work in a planned manner. Ví dụ: She always works methodically to avoid mistakes. (Cô ấy luôn làm việc có phương pháp để tránh sai sót.) check Be organized – Làm việc có tổ chức Phân biệt: Be organized thể hiện sự chuẩn bị trước và kiểm soát tốt — gần nghĩa với work in a planned manner. Ví dụ: He is very organized in managing his schedule. (Anh ấy rất có tổ chức trong việc quản lý thời gian biểu.) check Follow a structured plan – Làm việc theo kế hoạch rõ ràng Phân biệt: Follow a structured plan là cụm trang trọng hơn — gần nghĩa với work in a planned manner. Ví dụ: The team followed a structured plan to complete the project. (Nhóm đã làm theo kế hoạch rõ ràng để hoàn thành dự án.)