VIETNAMESE

mạnh

khỏe, mạnh mẽ

word

ENGLISH

strong

  
ADJ

/strɒŋ/

powerful, robust

Mạnh là có sức mạnh hoặc khả năng vượt trội.

Ví dụ

1.

Anh ấy đủ mạnh để nâng tạ nặng.

He is strong enough to lift heavy weights.

2.

Một cơn gió mạnh thổi qua thị trấn.

A strong wind blew through the town.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của strong nhé! check Powerful - Mạnh mẽ Phân biệt: Powerful nhấn mạnh khả năng tác động lớn, gần với strong nhưng thiên về sức ảnh hưởng hoặc quyền lực. Ví dụ: The powerful speech moved the whole audience. (Bài phát biểu mạnh mẽ đã lay động toàn bộ khán giả.) check Sturdy - Cứng cáp Phân biệt: Sturdy chỉ sự vững chắc và khó phá vỡ, gần với strong nhưng thường dùng cho vật thể. Ví dụ: The table is sturdy enough to hold heavy books. (Chiếc bàn đủ cứng cáp để đỡ những cuốn sách nặng.) check Robust - Vững vàng Phân biệt: Robust thể hiện sự mạnh mẽ và bền bỉ, gần nghĩa với strong trong ngữ cảnh hệ thống hoặc cơ thể. Ví dụ: She has a robust immune system. (Cô ấy có hệ miễn dịch vững vàng.) check Resilient - Kiên cường Phân biệt: Resilient mô tả khả năng phục hồi nhanh sau khó khăn, là một dạng “mạnh” về tinh thần, khác với strong thuần thể chất. Ví dụ: He remained resilient in the face of adversity. (Anh ấy vẫn kiên cường trước nghịch cảnh.)