VIETNAMESE

đại cao

bậc cao niên

word

ENGLISH

elder master

  
NOUN

/ˈɛldə ˈmɑːstə/

venerable elder

“Đại cao” là cách gọi tôn kính, thường để chỉ người già, cao niên hoặc bậc trưởng bối (ít dùng, cổ).

Ví dụ

1.

Làng tổ chức lễ cho vị đại cao.

The village held a feast for the elder master.

2.

Đại cao đưa ra lời khuyên sáng suốt.

The elder master gave wise advice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của elder master (đại cao – bậc sư phụ lớn tuổi, uy tín cao) nhé! check Grandmaster – Đại sư Phân biệt: Grandmaster là danh hiệu dành cho người có trình độ cao nhất trong một môn, rất gần nghĩa trang trọng với elder master. Ví dụ: The grandmaster of the martial arts school led the ceremony. (Đại sư phụ của võ đường chủ trì buổi lễ.) check High elder – Trưởng lão cao cấp Phân biệt: High elder là người già nhất, có địa vị cao trong hội đoàn, đồng nghĩa trang nghiêm với elder master. Ví dụ: The high elder was respected by all sects. (Trưởng lão cao cấp được tất cả các phái kính trọng.) check Sage – Bậc hiền triết Phân biệt: Sage là người thông tuệ, thường lớn tuổi và được kính nể, gần nghĩa văn hóa – học thuật với elder master. Ví dụ: The sage offered wise counsel to the young warriors. (Bậc hiền triết đưa ra lời khuyên sáng suốt cho các chiến binh trẻ.) check Patriarch – Tộc trưởng / Trưởng phái Phân biệt: Patriarch là người đứng đầu một dòng tộc hoặc môn phái, đồng nghĩa cổ kính hơn với elder master. Ví dụ: The patriarch guided the sect with wisdom and patience. (Trưởng phái dẫn dắt môn phái bằng sự khôn ngoan và nhẫn nại.)