VIETNAMESE
nguyên tố phóng xạ nhân tạo
nguyên tố nhân tạo phóng xạ
ENGLISH
artificial radioactive element
/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ˌreɪdioʊˈæktɪv ˈɛlɪmənt/
synthetic isotope
Nguyên tố phóng xạ nhân tạo là nguyên tố được tạo ra trong phòng thí nghiệm và có tính phóng xạ.
Ví dụ
1.
Nguyên tố phóng xạ nhân tạo được sử dụng trong chụp ảnh y học.
Artificial radioactive elements are used in medical imaging.
2.
Các nguyên tố này được tạo ra qua các phản ứng hạt nhân.
These elements are created through nuclear reactions.
Ghi chú
Từ Artificial radioactive element là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý hạt nhân và hóa học nguyên tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Synthetic isotope – Đồng vị tổng hợp
Ví dụ:
An artificial radioactive element is a synthetic isotope created in laboratories.
(Nguyên tố phóng xạ nhân tạo là một đồng vị tổng hợp được tạo ra trong phòng thí nghiệm.)
Nuclear reaction product – Sản phẩm phản ứng hạt nhân
Ví dụ:
Artificial radioactive elements are nuclear reaction products from particle collisions.
(Các nguyên tố phóng xạ nhân tạo là sản phẩm phản ứng hạt nhân từ va chạm hạt.)
Radioisotope – Đồng vị phóng xạ
Ví dụ:
Technetium is a well-known radioisotope and artificial radioactive element.
(Technetium là một đồng vị phóng xạ nổi tiếng và là nguyên tố phóng xạ nhân tạo.)
Man-made element – Nguyên tố nhân tạo
Ví dụ:
Artificial radioactive elements are man-made elements not found in nature.
(Nguyên tố phóng xạ nhân tạo là những nguyên tố nhân tạo không tồn tại trong tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết