VIETNAMESE
thay ai đảm nhận việc gì
thay ai làm gì, thay chân
ENGLISH
take over one's responsibility
/teɪk ˈoʊvər wʌnz riˌspɑnsəˈbɪləti/
assume one's responsibility, assume one's duties, step into one's shoes
Thay ai đảm nhận việc gì là thực hiện nốt phần công việc còn lại hoặc toàn bộ phần công việc của ai đó trong tình huống người đó gặp khó khăn, không thể đảm đương hay hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ
1.
Điều quan trọng là phải thay sếp đảm nhận công việc trong dự án.
It's important to take over the leader's responsibility in a team project.
2.
Cô phải thay đồng nghiệp đảm nhiệm vì cô ấy bị ốm.
She had to take over her colleague's responsibility when she fell ill.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của take over one's responsibility nhé!
Step in for someone – Thay ai làm việc gì
Phân biệt:
Step in for someone là cách nói thông dụng để chỉ việc tiếp quản trách nhiệm của ai đó — tương đương với take over one's responsibility.
Ví dụ:
She stepped in for her colleague during his vacation.
(Cô ấy thay đồng nghiệp đảm nhận công việc khi anh ta nghỉ phép.)
Fill in for someone – Làm thay ai tạm thời
Phân biệt:
Fill in for someone thường dùng khi người khác vắng mặt — gần nghĩa với take over one's responsibility.
Ví dụ:
I filled in for my manager at the meeting.
(Tôi thay sếp tham dự cuộc họp.)
Assume someone's duties – Nhận trách nhiệm thay ai
Phân biệt:
Assume someone's duties là cách nói trang trọng — gần nghĩa với take over one's responsibility.
Ví dụ:
He assumed his supervisor's duties after the resignation.
(Anh ấy tiếp quản công việc của người giám sát sau khi họ từ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết