VIETNAMESE

thánh

người thánh thiện, vị thánh

word

ENGLISH

saint

  
NOUN

/seɪnt/

holy figure

Thánh là người được tôn kính trong các tôn giáo vì công đức hoặc sự thánh thiện.

Ví dụ

1.

Thánh được tín đồ tôn kính vì lòng mộ đạo.

The saint is revered by followers for their piety.

2.

Nhiều nhà thờ được xây dựng để tôn vinh các vị thánh.

Many churches are dedicated to specific saints.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ saint khi nói hoặc viết nhé! check Pray to a saint – cầu nguyện với vị thánh Ví dụ: Many villagers prayed to the saint for protection during the storm. (Nhiều người dân trong làng đã cầu nguyện với vị thánh để được bảo vệ trong cơn bão) check Honor a saint – tôn vinh một vị thánh Ví dụ: The church held a feast to honor the saint. (Nhà thờ tổ chức một buổi lễ để tôn vinh vị thánh) check Become a saint – trở thành thánh Ví dụ: He was canonized and officially became a saint in 1982. (Ông ấy được phong thánh chính thức vào năm 1982) check Depict a saint – khắc họa vị thánh Ví dụ: The painting depicts the saint holding a cross. (Bức tranh khắc họa vị thánh đang cầm cây thánh giá)