VIETNAMESE

mối ác cảm

thù hận, không thiện cảm

word

ENGLISH

animosity

  
NOUN

/ˌænɪˈmɒsɪti/

hostility, enmity

Mối ác cảm là cảm giác không thích hoặc không thiện cảm.

Ví dụ

1.

Anh ấy thể hiện mối ác cảm với đối thủ của mình.

He showed animosity toward his rival.

2.

Mối ác cảm có thể làm hại các mối quan hệ công việc.

Animosity can harm professional relationships.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ animosity khi nói hoặc viết nhé! check Harbor animosity – nuôi dưỡng sự thù hận Ví dụ: He still harbors animosity toward his former business partner. (Anh ấy vẫn nuôi dưỡng sự thù hận với đối tác cũ) check Feel animosity – cảm thấy căm ghét Ví dụ: She felt no animosity despite the betrayal. (Cô ấy không cảm thấy căm ghét dù bị phản bội) check Mutual animosity – sự thù địch lẫn nhau Ví dụ: The debate was heated due to mutual animosity between the candidates. (Cuộc tranh luận trở nên căng thẳng vì sự thù địch lẫn nhau giữa các ứng viên) check Show animosity – thể hiện sự thù ghét Ví dụ: He didn’t show any animosity during the meeting. (Anh ấy không thể hiện sự thù ghét nào trong cuộc họp)