VIETNAMESE

khớp nối mềm

Khớp nối đàn hồi

word

ENGLISH

flexible joint

  
NOUN

/smuːð ʤɔɪnt/

Flexible joint

Khớp nối mềm là thiết bị cơ khí cho phép co giãn và linh hoạt.

Ví dụ

1.

Lắp khớp nối mềm để giảm áp lực.

Install a flexible joint to reduce stress.

2.

Khớp linh hoạt cho phép di chuyển trong đường ống.

Flexible joints allow movement in pipelines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của non-stick paper nhé! check Parchment paper – Giấy nến Phân biệt: Parchment paper là loại giấy chuyên dùng trong nấu nướng, có khả năng chống dính tốt mà không cần thêm dầu mỡ — tương đương non-stick paper. Ví dụ: Bake the cookies on parchment paper to prevent sticking. (Nướng bánh quy trên giấy nến để tránh bị dính.) check Greaseproof paper – Giấy chống thấm dầu Phân biệt: Greaseproof paper được thiết kế để chống dầu mỡ, thường dùng trong gói thực phẩm — gần nghĩa với non-stick paper nhưng thiên về bảo quản. Ví dụ: Wrap the sandwiches in greaseproof paper for storage. (Gói bánh mì trong giấy chống thấm dầu để bảo quản.) check Silicone-coated paper – Giấy phủ silicone Phân biệt: Silicone-coated paper là loại giấy được tráng lớp silicone giúp chống dính hiệu quả, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao — đồng nghĩa với non-stick paper trong công nghiệp thực phẩm. Ví dụ: This cake liner is made from silicone-coated paper. (Lớp lót bánh này được làm từ giấy phủ silicone.)