VIETNAMESE

Hồi phục sức khỏe

Quá trình phục hồi sức khỏe

word

ENGLISH

Health recovery

  
NOUN

/hɛlθ rɪˈkʌvəri/

Wellness restoration

“Hồi phục sức khỏe” là quá trình phục hồi thể chất và tinh thần sau bệnh tật hoặc chấn thương.

Ví dụ

1.

Quá trình hồi phục sức khỏe của anh ấy rất nhanh.

His health recovery was swift.

2.

Các trung tâm hồi phục sức khỏe cung cấp hỗ trợ tốt.

Health recovery centers provide good support.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của health recovery nhé! check Regain health – Lấy lại sức khỏe Phân biệt: Regain health là cụm diễn đạt phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với health recovery. Ví dụ: After surgery, he slowly regained his health. (Sau phẫu thuật, anh ấy từ từ lấy lại sức khỏe.) check Restore health – Khôi phục sức khỏe Phân biệt: Restore health là cách nói trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết — gần nghĩa với health recovery. Ví dụ: The therapy helped restore her health. (Liệu pháp đã giúp khôi phục sức khỏe của cô ấy.) check Get back to full strength – Hồi phục hoàn toàn Phân biệt: Get back to full strength nhấn mạnh sự hồi phục hoàn chỉnh — gần nghĩa với health recovery. Ví dụ: He’s expected to get back to full strength in a few weeks. (Anh ấy dự kiến sẽ hồi phục hoàn toàn trong vài tuần tới.)