VIETNAMESE

lừ lừ

lầm lì

word

ENGLISH

lumbering

  
ADJ

/ˈlʌmbərɪŋ/

plodding

“Lừ lừ” là dáng đi chậm rãi, nặng nề, không biểu lộ cảm xúc, thường gây cảm giác đáng sợ.

Ví dụ

1.

Một người cao lừ lừ đi qua hành lang.

A tall man was lumbering down the hall.

2.

Nó tiến tới lừ lừ không nói lời nào.

He approached in a lumbering silence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lumbering nhé! check Plodding - Lầm lũi Phân biệt: Plodding là dáng đi chậm, nặng nhọc – rất sát với lumbering trong sắc thái không vội, hơi đáng sợ. Ví dụ: The man walked in a plodding manner across the hallway. (Người đàn ông bước lầm lũi qua hành lang.) check Trudging - Bước nặng nề Phân biệt: Trudging là đi chậm vì mệt hoặc uể oải – tương đồng với lumbering khi nói về chuyển động chậm, không linh hoạt. Ví dụ: The ox was trudging along the muddy path. (Con bò đang lết chậm trên con đường lầy lội.) check Stomping - Dậm bước Phân biệt: Stomping mang tính mạnh mẽ và có lực – đồng nghĩa sắc thái mạnh hơn với lumbering trong cảm giác nặng nề. Ví dụ: The giant was stomping through the forest. (Gã khổng lồ dậm bước qua khu rừng.) check Shuffling - Lê bước Phân biệt: Shuffling là kéo lê chân chậm rãi, thiếu sức sống – gần với lumbering nếu nhìn theo góc độ di chuyển thiếu biểu cảm. Ví dụ: He moved forward, shuffling his feet. (Anh ta bước tới, kéo lê chân.)