VIETNAMESE
thịt bít tết
ENGLISH
steak
/steɪk/
bò bít tết
Thịt bít tết là phần thịt bò được cắt lát dày, thường được nướng hoặc chiên trong chảo.
Ví dụ
1.
Tôi đã gọi món bít tết chín tái tại nhà hàng.
I ordered a medium-rare steak at the restaurant.
2.
Bít tết thường được ăn kèm với rau củ và khoai tây.
Steak is often served with vegetables and potatoes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ steak khi nói hoặc viết nhé!
Grill a steak – nướng bít tết
Ví dụ:
We grilled the steak over high heat for a smoky crust.
(Chúng tôi nướng bít tết trên lửa lớn để có lớp vỏ cháy xém)
Season a steak – ướp bít tết
Ví dụ:
Always season your steak generously with salt and pepper.
(Luôn ướp bít tết kỹ bằng muối và tiêu)
Medium-rare steak – bít tết tái vừa
Ví dụ:
I prefer a medium-rare steak for perfect juiciness.
(Tôi thích bít tết tái vừa để giữ độ mọng nước hoàn hảo)
Cut into a steak – cắt bít tết
Ví dụ:
He cut into the steak and found it perfectly done.
(Anh ấy cắt vào miếng bít tết và thấy nó được nấu vừa tới)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết