VIETNAMESE
để lại bằng chúc thư
trao tặng qua di chúc
ENGLISH
bequeath
/bɪˈkwiːθ/
leave a will, will
Để lại bằng chúc thư là chuyển giao tài sản hoặc quyền lợi qua di chúc.
Ví dụ
1.
Bà ấy để lại tài sản bằng chúc thư cho con trai.
She bequeathed her estate to her son.
2.
Ông ấy để lại thư viện bằng chúc thư cho thị trấn.
He bequeathed the library to the town.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bequeath nhé!
Leave - Để lại
Phân biệt:
Leave là từ phổ biến chỉ hành động để lại tài sản sau khi qua đời – gần với bequeath nhưng không trang trọng.
Ví dụ:
He left all his money to charity.
(Ông ấy để lại toàn bộ tiền cho từ thiện.)
Pass down - Truyền lại
Phân biệt:
Pass down là truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác – tương tự bequeath nhưng thiên về giá trị văn hóa, truyền thống.
Ví dụ:
The necklace was passed down for generations.
(Chiếc vòng cổ được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
Bestow - Ban tặng
Phân biệt:
Bestow là từ trang trọng dùng khi tặng hoặc để lại điều gì quý báu – rất gần với bequeath trong ngữ cảnh di sản.
Ví dụ:
She bestowed her wisdom upon her grandchildren.
(Bà truyền lại sự thông thái của mình cho các cháu.)
Hand down - Giao lại
Phân biệt:
Hand down mang tính gia đình, truyền thống – gần với bequeath nhưng thân mật và ít trang trọng hơn.
Ví dụ:
He handed down his journals to his son.
(Ông đã giao lại những cuốn nhật ký của mình cho con trai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết