VIETNAMESE

mặn nồng

nồng nhiệt, sâu sắc

word

ENGLISH

passionate

  
ADJ

/ˈpæʃənɪt/

ardent, intense

Mặn nồng là trạng thái nồng nhiệt, đầy cảm xúc trong tình yêu hoặc quan hệ.

Ví dụ

1.

Mối quan hệ của họ vẫn mặn nồng qua nhiều năm.

Their relationship remained passionate over the years.

2.

Tình yêu mặn nồng thường truyền cảm hứng cho nghệ thuật.

Passionate love often inspires great art.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của passionate (mặn nồng) nhé! check Affectionate – Trìu mến Phân biệt: Affectionate thể hiện tình cảm sâu đậm và ấm áp – gần với passionate nhưng nhẹ nhàng, dịu dàng hơn. Ví dụ: She shared an affectionate hug before parting ways. (Cô ấy trao nhau cái ôm trìu mến trước khi chia tay.) check Romantic – Lãng mạn Phân biệt: Romantic nhấn mạnh vào cảm xúc tình yêu ngọt ngào – rất gần với passionate trong ngữ cảnh tình cảm đôi lứa. Ví dụ: He planned a romantic dinner to surprise her. (Anh ấy chuẩn bị một bữa tối lãng mạn để gây bất ngờ cho cô ấy.) check Fervent – Nồng nhiệt Phân biệt: Fervent là tình cảm hoặc niềm tin mãnh liệt – đồng nghĩa trang trọng với passionate trong cả tình yêu và lý tưởng. Ví dụ: She gave him a fervent kiss before he left. (Cô ấy trao cho anh một nụ hôn nồng nhiệt trước khi anh đi.) check Intense – Mãnh liệt Phân biệt: Intense thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc – tương đương passionate trong tình huống cảm xúc sâu đậm. Ví dụ: Their relationship was marked by intense emotions. (Mối quan hệ của họ được đánh dấu bởi những cảm xúc mãnh liệt.)