VIETNAMESE
niềm
cảm xúc, tâm trạng
ENGLISH
emotion
/ɪˈməʊʃən/
feeling, sentiment
“Niềm” là tâm trạng hoặc trạng thái tình cảm cụ thể xuất phát từ cảm xúc bên trong con người.
Ví dụ
1.
Giọng cô ấy đầy niềm khi cô ấy nói.
Her voice was filled with emotion as she spoke.
2.
Anh ấy khó thể hiện rõ niềm thật sự của mình.
He struggled to express his true emotion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ emotion khi nói hoặc viết nhé!
Express an emotion – thể hiện cảm xúc
Ví dụ:
She struggled to express her emotions during the speech.
(Cô ấy gặp khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc khi phát biểu)
Suppress an emotion – kìm nén cảm xúc
Ví dụ:
He tried to suppress his emotions in front of the crowd.
(Anh ấy cố kìm nén cảm xúc trước đám đông)
Be overwhelmed by emotion – tràn ngập cảm xúc
Ví dụ:
She was overwhelmed by emotion as she received the award.
(Cô ấy tràn ngập cảm xúc khi nhận giải thưởng)
Trigger an emotion – khơi gợi cảm xúc
Ví dụ:
The music triggered deep emotions in the listeners.
(Âm nhạc đã khơi gợi những cảm xúc sâu sắc trong người nghe)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết