VIETNAMESE

thuộc về nhau

gắn kết, hòa hợp

word

ENGLISH

Belong together

  
VERB

/bɪˈlɒŋ təˈɡeð.ər/

Connected

Thuộc về nhau là biểu hiện của mối quan hệ gắn bó hoặc sự kết nối giữa hai người hoặc nhiều người.

Ví dụ

1.

Họ tin rằng họ thuộc về nhau.

They believe they belong together.

2.

Cặp đôi thuộc về nhau mãi mãi.

The pair belongs together forever.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của belong together nhé! check Be meant for each other – Sinh ra để dành cho nhau Phân biệt: Be meant for each other mô tả sự gắn kết định mệnh, rất gần nghĩa cảm xúc với belong together trong các mối quan hệ. Ví dụ: They truly are meant for each other. (Họ thật sự sinh ra để dành cho nhau.) check Be a perfect match – Là cặp đôi hoàn hảo Phân biệt: Be a perfect match diễn tả sự hòa hợp tuyệt đối giữa hai người hoặc hai yếu tố, đồng nghĩa phổ biến với belong together. Ví dụ: They are a perfect match in every way. (Họ là cặp đôi hoàn hảo về mọi mặt.) check Be inseparable – Không thể tách rời Phân biệt: Be inseparable diễn tả mối liên kết chặt chẽ đến mức không thể rời nhau, gần nghĩa với belong together về mặt tình cảm hoặc gắn bó lâu dài. Ví dụ: Since childhood, the two friends have been inseparable. (Từ nhỏ, hai người bạn này đã không thể tách rời nhau.) check Fit together – Hợp nhau Phân biệt: Fit together là cách nói đơn giản thể hiện sự phù hợp và hòa hợp, tương đương nhẹ nhàng với belong together. Ví dụ: They just fit together naturally. (Họ hợp nhau một cách tự nhiên.)