VIETNAMESE

lòng thòng

rườm rà, lòng thòng

word

ENGLISH

dangling

  
ADJ

/ˈdæŋɡlɪŋ/

hanging, trailing

Lòng thòng là trạng thái lộn xộn, không gọn gàng.

Ví dụ

1.

Sợi dây lòng thòng rơi xuống nguy hiểm.

The loose wire was dangling dangerously.

2.

Những sợi chỉ lòng thòng làm vải trông không gọn gàng.

Dangling threads made the fabric look untidy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dangling nhé! check Swinging - Đung đưa Phân biệt: Swinging chỉ trạng thái vật đung đưa qua lại, gần nghĩa với dangling nhưng thường mạnh hơn về chuyển động. Ví dụ: The sign was swinging in the wind. (Tấm biển đung đưa trong gió.) check Hanging - Treo lủng lẳng Phân biệt: Hanging chỉ trạng thái vật bị treo mà không nhất thiết phải đung đưa như dangling. Ví dụ: A rope was hanging from the ceiling. (Một sợi dây thừng đang treo từ trần nhà xuống.) check Drooping - Rủ xuống Phân biệt: Drooping mô tả thứ gì đó rủ xuống do mệt mỏi, sức nặng hoặc thiếu sức sống, hơi khác dangling vì ít chuyển động. Ví dụ: The flower was drooping from lack of water. (Bông hoa rủ xuống vì thiếu nước.) check Loosely attached - Gắn lỏng lẻo Phân biệt: Loosely attached diễn tả trạng thái vật dính không chắc, dễ đung đưa như dangling. Ví dụ: The wire was loosely attached to the pole. (Sợi dây điện gắn lỏng lẻo vào cột.)