VIETNAMESE
tôm thẻ chân trắng
ENGLISH
Whiteleg shrimp
/ˈwaɪtlɛɡ ʃrɪmp/
Tôm thẻ chân trắng là loại tôm có chân màu trắng, được nuôi phổ biến.
Ví dụ
1.
Tôm thẻ chân trắng được nuôi trên toàn thế giới.
Whiteleg shrimp are farmed globally.
2.
Người nuôi trồng tôm thẻ chân trắng một cách hiệu quả.
Farmers grow whiteleg shrimp efficiently.
Ghi chú
Từ Whiteleg shrimp là một từ vựng thuộc lĩnh vực nuôi trồng thủy sản và ẩm thực hải sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Farmed shrimp – Tôm nuôi
Ví dụ:
Whiteleg shrimp is a type of farmed shrimp widely cultivated for export.
(Tôm thẻ chân trắng là loại tôm nuôi phổ biến phục vụ xuất khẩu.)
Penaeus vannamei – Tôm thẻ chân trắng (tên khoa học)
Ví dụ:
Whiteleg shrimp, scientifically known as Penaeus vannamei, is native to the Pacific coast.
(Tôm thẻ chân trắng, tên khoa học là Penaeus vannamei, có nguồn gốc từ bờ Thái Bình Dương.)
Seafood delicacy – Món hải sản ngon
Ví dụ:
Whiteleg shrimp is considered a seafood delicacy in many Asian cuisines.
(Tôm thẻ chân trắng được xem là món hải sản ngon trong nhiều nền ẩm thực châu Á.)
Shellfish variety – Loài giáp xác
Ví dụ:
Whiteleg shrimp is one of the most consumed shellfish varieties globally.
(Tôm thẻ chân trắng là một trong những loài giáp xác được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết