VIETNAMESE
loe toe
bép xép
ENGLISH
blabbermouth
/ˈblæbəməʊθ/
gossip
“Loe toe” là cách nói chê người nhanh mồm, hay khoe, mách lẻo hoặc nhiều chuyện.
Ví dụ
1.
Con đó mồm loe toe, chuyện gì cũng nói ra.
She's such a blabbermouth — always sharing secrets.
2.
Nó loe toe khoe khắp làng ngay.
He loe toe to the neighbors right away.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blabbermouth nhé!
Gossip - Người hay nói chuyện người khác
Phân biệt:
Gossip là người hay nhiều chuyện, đặc biệt là kể chuyện không cần thiết – sát với blabbermouth trong nghĩa “loe toe”.
Ví dụ:
She’s such a gossip—she knows everyone’s business.
(Cô ấy đúng là người nhiều chuyện – cái gì cũng biết.)
Chatterbox - Máy nói
Phân biệt:
Chatterbox là người nói liên tục không ngừng – đồng nghĩa phổ biến với blabbermouth.
Ví dụ:
My cousin is a total chatterbox.
(Cô em họ tôi nói liên tục không nghỉ.)
Snitch - Kẻ mách lẻo
Phân biệt:
Snitch là người mách hoặc kể chuyện người khác – sát nghĩa tiêu cực của blabbermouth.
Ví dụ:
Don’t be a snitch—keep it to yourself!
(Đừng có mách lẻo – giữ trong lòng đi!)
Tattletale - Mách lẻo
Phân biệt:
Tattletale là từ dùng cho trẻ em hoặc người hay đi méc – gần nghĩa hành vi với blabbermouth.
Ví dụ:
No one likes a tattletale in class.
(Không ai thích đứa hay méc trong lớp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết