VIETNAMESE

mua vé trước

word

ENGLISH

purchase tickets in advance

  
PHRASE

/ˈpɜːtʃəs ˈtɪkɪts ɪn ədˈvɑːns/

Mua vé trước là mua vé cho một sự kiện, phương tiện di chuyển hoặc dịch vụ nào đó trước khi thời điểm sử dụng thực tế.

Ví dụ

1.

Tốt nhất nên mua vé trước để tránh phải xếp hàng dài.

It's best to purchase tickets in advance to avoid long lines.

2.

Chúng tôi đã mua vé trước cho buổi hòa nhạc.

We purchased tickets in advance for the concert.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in advance nhé! check Ahead of time – Trước thời hạn Phân biệt: Ahead of time là cách diễn đạt tự nhiên, tương đương với in advance. Ví dụ: We purchased tickets ahead of time to avoid the crowd. (Chúng tôi mua vé sớm để tránh đông.) check Beforehand – Từ trước Phân biệt: Beforehand là từ trang trọng và phổ biến, đồng nghĩa với in advance. Ví dụ: Please book your seat beforehand. (Vui lòng đặt chỗ trước.) check Prior to the event – Trước sự kiện Phân biệt: Prior to the event là cụm trang trọng hơn, phù hợp với văn viết — gần nghĩa với in advance. Ví dụ: They made preparations prior to the event. (Họ đã chuẩn bị trước sự kiện.)