VIETNAMESE

sặc sỡ

rực rỡ, sặc sỡ

word

ENGLISH

Vibrant

  
ADJ

/ˈvaɪbrənt/

colorful, vivid

Sặc sỡ là trạng thái có màu sắc tươi sáng, nổi bật.

Ví dụ

1.

Chiếc váy rất sặc sỡ với màu sắc tươi sáng.

The dress is vibrant with bright colors.

2.

Khu chợ rất sặc sỡ với các hoạt động.

The market is vibrant with activity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vibrant nhé! check Colorful - Đầy màu sắc Phân biệt: Colorful mô tả thứ gì đó có nhiều màu sặc sỡ – gần với vibrant trong bối cảnh hình ảnh hoặc thiết kế. Ví dụ: The market was full of colorful fabrics and goods. (Chợ đầy những món hàng và vải vóc đầy màu sắc.) check Bright - Sáng rực Phân biệt: Bright chỉ độ sáng hoặc màu nổi bật – tương tự vibrant nhưng dùng phổ biến hơn trong lời miêu tả trực tiếp. Ví dụ: She wore a bright red dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ sáng rực đến bữa tiệc.) check Lively - Sống động Phân biệt: Lively không chỉ mô tả màu sắc mà còn cảm xúc và sự sống – gần với vibrant trong bối cảnh không khí, con người. Ví dụ: The city is known for its lively nightlife. (Thành phố nổi tiếng với đời sống về đêm sôi động.) check Radiant - Rực rỡ Phân biệt: Radiant là vẻ đẹp hoặc màu sắc tỏa sáng – tương tự vibrant nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: Her face looked radiant with joy. (Gương mặt cô ấy trông rực rỡ vì niềm vui.)