VIETNAMESE

ngắm biển

ngắm đại dương

word

ENGLISH

gaze at the sea

  
PHRASE

/ɡeɪz æt ðə siː/

watch the waves

“Ngắm biển” là hành động ngồi/đứng nhìn ra biển, thường để thư giãn hoặc chiêm ngưỡng cảnh vật.

Ví dụ

1.

Họ ngồi ngắm biển trong yên bình.

They sat and gazed at the sea.

2.

Tôi thích ngắm biển vào buổi sáng.

I love to gaze at the sea in the morning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gaze (trong “ngắm biển” – nhìn chăm chú, thư thả) nhé! check Stare – Nhìn chằm chằm Phân biệt: Stare là nhìn lâu không rời, thường với sự tập trung mạnh, gần nghĩa trực tiếp với gaze nhưng có thể mang sắc thái căng thẳng hơn. Ví dụ: He stared at the horizon, lost in thought. (Anh ta nhìn chằm chằm ra đường chân trời, đắm chìm trong suy nghĩ.) check Look – Nhìn Phân biệt: Look là từ trung tính mô tả hành động dùng mắt để quan sát, đồng nghĩa nhẹ hơn với gaze. Ví dụ: She looked out to sea, enjoying the view. (Cô ấy nhìn ra biển, tận hưởng cảnh vật.) check Contemplate – Ngắm nhìn, chiêm nghiệm Phân biệt: Contemplate mang nghĩa vừa nhìn vừa suy ngẫm, rất gần nghĩa cảm xúc và nội tâm với gaze. Ví dụ: He contemplated the waves crashing on the shore. (Anh ấy ngắm nhìn những con sóng vỗ vào bờ.) check Peer – Nhìn kỹ, nheo mắt Phân biệt: Peer là nhìn chăm chú, thường để cố thấy rõ, gần nghĩa động tác cụ thể với gaze. Ví dụ: She peered at the distant ships on the water. (Cô ấy nheo mắt nhìn những con tàu ở xa ngoài biển.)