VIETNAMESE

bơ vơ

cô đơn, lạc lõng

word

ENGLISH

Lonely

  
ADJ

/ˈloʊnli/

Isolated, abandoned

Bơ vơ là cảm giác cô đơn, không có sự liên kết với người khác.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ cảm thấy bơ vơ trong ngôi trường mới.

The child felt lonely in the new school.

2.

Những buổi tối bơ vơ của cô ấy được dành để đọc sách.

Her lonely evenings were spent reading books.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lonely (bơ vơ) nhé! check Alone – Một mình Phân biệt: Alone chỉ trạng thái không có ai bên cạnh – rất gần với lonely nhưng thiên về sự thật khách quan, không nhất thiết buồn. Ví dụ: He sat alone at the café, staring out the window. (Anh ấy ngồi một mình trong quán cà phê, nhìn ra ngoài cửa sổ.) check Isolated – Cô lập Phân biệt: Isolated mô tả cảm giác bị tách biệt khỏi người khác – tương tự lonely nhưng có sắc thái bị bỏ rơi mạnh hơn. Ví dụ: She felt isolated in the new city with no friends. (Cô ấy cảm thấy cô lập trong thành phố mới, không có bạn bè.) check Abandoned – Bị bỏ rơi Phân biệt: Abandoned là bị người khác rời bỏ – gần với lonely nhưng mạnh hơn, mang cảm giác đau khổ và tổn thương. Ví dụ: The child looked abandoned on the side of the road. (Đứa trẻ trông như bị bỏ rơi bên lề đường.) check Forlorn – Tủi thân Phân biệt: Forlorn là sự cô đơn buồn bã, tuyệt vọng – đồng nghĩa cảm xúc cao hơn lonely trong văn học hoặc miêu tả nội tâm sâu sắc. Ví dụ: He gave her a forlorn look as she walked away. (Anh ấy nhìn cô bằng ánh mắt đầy cô đơn và tuyệt vọng khi cô bước đi.)