VIETNAMESE

nhao nhao

náo loạn, ồn ào

word

ENGLISH

clamoring

  
VERB

/ˈklæmərɪŋ/

shouting, uproaring

“Nhao nhao” là trạng thái ồn ào, nhốn nháo, nhiều người nói hoặc làm cùng lúc gây náo loạn.

Ví dụ

1.

Đám trẻ nhao nhao đòi kẹo.

The kids were clamoring for candy.

2.

Mọi người nhao nhao khi buổi diễn bắt đầu.

People started clamoring as the concert began.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clamoring (nhao nhao – kêu gào, la hét ầm ĩ) nhé! check Shouting – Hét to Phân biệt: Shouting là hành động hét lớn, rất gần nghĩa âm thanh với clamoring. Ví dụ: The kids were shouting excitedly in the playground. (Lũ trẻ hét lên phấn khích ở sân chơi.) check Crying out – Kêu lên Phân biệt: Crying out là hét hoặc gọi lớn để đòi hỏi sự chú ý, đồng nghĩa trực tiếp với clamoring. Ví dụ: Fans were crying out for the band to return to the stage. (Người hâm mộ kêu gào đòi ban nhạc quay lại sân khấu.) check Howling – Gào rú Phân biệt: Howling mang nghĩa dữ dội hơn, thường để mô tả tiếng gào hoặc hú mạnh, gần nghĩa phóng đại với clamoring. Ví dụ: The protesters were howling for justice. (Người biểu tình gào thét đòi công lý.) check Yelling – Hét lên Phân biệt: Yelling là hành động hét lớn để giao tiếp hoặc thể hiện cảm xúc mạnh, đồng nghĩa phổ thông với clamoring. Ví dụ: Everyone started yelling when the fireworks began. (Mọi người bắt đầu hét lên khi pháo hoa bắn ra.)