VIETNAMESE
phình phình
phồng nhẹ
ENGLISH
slightly bloated
/ˈslaɪtli ˈbləʊtɪd/
puffy
“Phình phình” là trạng thái phồng ra nhẹ, thường chỉ bụng hoặc vật gì được bơm hơi.
Ví dụ
1.
Bụng nó phình phình sau bữa trưa.
His belly looked slightly bloated after lunch.
2.
Quả bóng phình phình ra.
The balloon was slightly bloated.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slightly bloated nhé!
Puffy - Phồng nhẹ
Phân biệt:
Puffy mô tả thứ gì đó hơi phồng lên, đặc biệt là phần cơ thể hoặc vật chứa khí – rất gần nghĩa với slightly bloated.
Ví dụ:
His eyes looked puffy after crying.
(Đôi mắt anh ấy hơi phồng sau khi khóc.)
Swollen - Sưng lên
Phân biệt:
Swollen là phồng to do chấn thương hoặc áp lực – tương tự với slightly bloated nhưng mức độ có thể mạnh hơn.
Ví dụ:
Her ankle was swollen from the fall.
(Mắt cá chân cô ấy bị sưng do ngã.)
Bulging - Phồng ra
Phân biệt:
Bulging là trương phồng ra rõ rệt – gần nghĩa với slightly bloated nhưng mang tính hình ảnh mạnh hơn.
Ví dụ:
The bag was bulging with clothes.
(Chiếc túi phồng căng vì đầy quần áo.)
Inflated - Được bơm phồng
Phân biệt:
Inflated mô tả vật gì đó được bơm hơi hoặc phồng lên – phù hợp với slightly bloated về mặt mô tả trạng thái vật lý.
Ví dụ:
The balloon was slightly inflated before the party.
(Quả bóng được bơm hơi nhẹ trước buổi tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết