VIETNAMESE

Vắng vẻ

trống vắng

word

ENGLISH

Deserted

  
ADJ

/dɪˈzɜːtɪd/

empty, quiet

“Vắng vẻ” là trạng thái thiếu người, ít hoạt động hoặc không nhộn nhịp.

Ví dụ

1.

Công viên vắng vẻ vào sáng sớm.

The park was deserted early in the morning.

2.

Bãi biển vắng vẻ vào mùa đông.

The beach is deserted during winter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deserted nhé! check Abandoned - Bị bỏ hoang Phân biệt: Abandoned chỉ nơi chốn hoặc vật bị bỏ lại không còn ai chăm sóc – gần với deserted nhưng nhấn mạnh hành động rời bỏ. Ví dụ: The abandoned house looked haunted. (Ngôi nhà bị bỏ hoang trông như bị ma ám.) check Empty - Trống vắng Phân biệt: Empty mô tả nơi không có người hoặc vật – gần với deserted nhưng không mang hàm ý bị bỏ rơi. Ví dụ: The street was completely empty at midnight. (Con phố hoàn toàn vắng vẻ lúc nửa đêm.) check Desolate - Hoang vắng Phân biệt: Desolate mang sắc thái buồn bã, cô lập – tương tự deserted nhưng mạnh hơn về cảm xúc tiêu cực. Ví dụ: The desolate landscape stretched for miles. (Cảnh hoang vắng kéo dài hàng dặm.) check Lifeless - Không sự sống Phân biệt: Lifeless nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn sinh vật hoặc hoạt động – gần nghĩa với deserted nhưng thường dùng mô tả sâu sắc hơn. Ví dụ: The battlefield was lifeless after the war. (Chiến trường trở nên không còn sự sống sau chiến tranh.)