VIETNAMESE

lời khai

Bản tường trình, lời khai báo

word

ENGLISH

Testimony

  
NOUN

/ˈtɛstɪməʊni/

Declaration, Statement

Lời khai là thông tin hoặc tuyên bố chính thức do một người cung cấp, thường trong bối cảnh pháp lý.

Ví dụ

1.

Nhân chứng đã cung cấp lời khai chi tiết.

The witness provided a detailed testimony.

2.

Lời khai của anh ấy rất quan trọng để giải quyết vụ án.

His testimony was crucial in solving the case.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ testimony khi nói hoặc viết nhé! check Give a testimony – đưa ra lời khai Ví dụ: The witness gave a testimony during the court session. (Nhân chứng đã đưa ra lời khai trong phiên tòa) check Record a testimony – ghi lại lời khai Ví dụ: The police recorded the testimony for investigation purposes. (Cảnh sát đã ghi lại lời khai để phục vụ điều tra) check Verify a testimony – xác minh lời khai Ví dụ: The lawyers tried to verify the testimony with video evidence. (Các luật sư cố gắng xác minh lời khai bằng bằng chứng video) check Contradict a testimony – mâu thuẫn với lời khai Ví dụ: His statement contradicted the testimony of another witness. (Lời khai của anh ta mâu thuẫn với lời khai của nhân chứng khác)