VIETNAMESE

phân chia lợi nhuận

Chia lợi nhuận

word

ENGLISH

Share profits

  
VERB

/ʃɛr ˈprɒfɪts/

Distribute earnings

Phân chia lợi nhuận là việc chia đều hoặc theo tỷ lệ lợi nhuận cho các bên liên quan.

Ví dụ

1.

Các đối tác phân chia lợi nhuận một cách công bằng.

The partners shared profits equally.

2.

Phân chia lợi nhuận rất quan trọng trong liên doanh.

Profit sharing is crucial in joint ventures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của share profits nhé! check Split profits – Chia lợi nhuận Phân biệt: Split profits là cách nói thông dụng, đơn giản — tương đương với share profits. Ví dụ: They agreed to split the profits equally. (Họ đồng ý chia lợi nhuận một cách đồng đều.) check Distribute earnings – Phân bổ lợi nhuận Phân biệt: Distribute earnings mang tính trang trọng, thường dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp — gần nghĩa với share profits. Ví dụ: The firm distributed earnings among investors. (Công ty phân bổ lợi nhuận cho các nhà đầu tư.) check Divide the revenue – Chia doanh thu Phân biệt: Divide the revenue là cụm có sắc thái kinh doanh rõ rệt — gần nghĩa với share profits. Ví dụ: The partners divided the revenue based on contribution. (Các đối tác chia doanh thu dựa trên mức đóng góp.)