VIETNAMESE

Lối lên

đường lên; lối tiếp cận

word

ENGLISH

access ramp

  
NOUN

/ˈæksɛs ræmp/

entry ramp; incline ramp

Lối lên là con đường dốc hoặc lối đi được thiết kế để di chuyển từ vị trí thấp lên cao, thường xuất hiện trong giao thông hoặc kiến trúc.

Ví dụ

1.

Tòa nhà mới có một lối lên giúp mọi người dễ dàng vào.

The new building features an access ramp that makes it easier for everyone to enter.

2.

Một lối lên dốc nhẹ giúp cải thiện an toàn và khả năng tiếp cận.

A gently sloping access ramp improves safety and accessibility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của access ramp nhé! check Inclined path - Đường dốc Phân biệt: Inclined path mô tả bề mặt nghiêng dùng để di chuyển lên/xuống, gần nghĩa với access ramp nhưng là cách nói khái quát hơn. Ví dụ: The inclined path allows for wheelchair access. (Đường dốc nghiêng cho phép xe lăn tiếp cận.) check Rampway - Lối dốc Phân biệt: Rampway là dạng chính thức và chuyên ngành hơn của access ramp, dùng phổ biến trong xây dựng công trình công cộng. Ví dụ: The building features a rampway for easy entry. (Tòa nhà có lối dốc để dễ dàng ra vào.) check Sloped entry - Lối vào có độ nghiêng Phân biệt: Sloped entry là dạng mô tả chi tiết kiến trúc, thay thế access ramp trong ngữ cảnh tiếp cận công trình từ mặt đường. Ví dụ: The museum added a sloped entry at the front door. (Bảo tàng thêm lối vào có độ nghiêng ở cửa chính.) check Grade transition - Chuyển độ cao Phân biệt: Grade transition là cách nói chuyên ngành chỉ khu vực chuyển từ độ cao này sang độ cao khác, bao gồm cả access ramp. Ví dụ: The grade transition was designed for smooth traffic flow. (Phần chuyển độ cao được thiết kế để giao thông lưu thông trơn tru.)