VIETNAMESE

lông nhím

gai nhím

word

ENGLISH

quill

  
NOUN

/kwɪl/

spine

Lông nhím là phần lông dài, cứng của con nhím, dùng để tự vệ.

Ví dụ

1.

Lông nhím rất sắc nhọn.

The porcupine’s quills are sharp.

2.

Lông nhím bảo vệ chúng khỏi kẻ thù.

Quills protect porcupines from predators.

Ghi chú

Từ Quill là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcvật liệu tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Porcupine spine – Gai nhím Ví dụ: A quill is a sharp porcupine spine used for defense. (Lông nhím là gai sắc nhọn của nhím dùng để tự vệ.) check Defensive hair – Lông phòng vệ Ví dụ: The quill acts as a defensive hair that deters predators. (Lông nhím hoạt động như một loại lông phòng vệ chống lại kẻ săn mồi.) check Keratin spike – Gai sừng Ví dụ: Quills are keratin spikes embedded in the porcupine’s back. (Lông nhím là các gai sừng nằm trên lưng con nhím.) check Hollow hair – Lông rỗng Ví dụ: Each quill is a hollow hair that can detach when threatened. (Mỗi lông nhím là một sợi lông rỗng có thể tách ra khi bị đe dọa.)