VIETNAMESE
Bách thắng
bất bại, bách thắng
ENGLISH
Invincible
/ɪnˈvɪnsɪbəl/
unbeatable, victorious
“Bách thắng” là luôn chiến thắng, không thất bại.
Ví dụ
1.
Đội bóng được coi là bách thắng trong giải đấu của họ.
The team is considered invincible in their league.
2.
Chiến lược của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy bách thắng trong các cuộc tranh luận.
Her strategy made her feel invincible in debates.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của invincible nhé!
Unbeatable - Không thể bị đánh bại
Phân biệt:
Unbeatable nhấn mạnh vào sự vượt trội không ai sánh kịp – rất gần với invincible về ý nghĩa bất khả chiến bại.
Ví dụ:
The team seemed unbeatable this season.
(Đội bóng dường như không thể bị đánh bại mùa này.)
Unstoppable - Không thể ngăn cản
Phân biệt:
Unstoppable là từ chỉ sự không thể bị cản trở – gần với invincible nhưng nhấn mạnh vào đà phát triển hoặc sức mạnh đang tiến lên.
Ví dụ:
The movement became unstoppable as support grew.
(Phong trào trở nên không thể ngăn cản khi sự ủng hộ gia tăng.)
Indestructible - Không thể phá hủy
Phân biệt:
Indestructible mang nghĩa vật lý – thứ không thể bị hỏng hoặc tiêu diệt – tương tự invincible nhưng thiên về bản chất vật chất.
Ví dụ:
This material is nearly indestructible.
(Chất liệu này gần như không thể phá hủy.)
Impregnable - Bất khả xâm phạm
Phân biệt:
Impregnable mô tả một thành trì hoặc vị trí không thể bị chiếm – rất gần với invincible nhưng dùng trong quân sự, phòng thủ.
Ví dụ:
The castle was impregnable for centuries.
(Tòa lâu đài bất khả xâm phạm trong hàng thế kỷ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết