VIETNAMESE

hó hé

nói dè dặt

word

ENGLISH

speak timidly

  
PHRASE

/spiːk ˈtɪm.ɪd.li/

timid utterance

“Hó hé” là biểu hiện bày tỏ ý kiến hoặc hành động phản ứng một cách dè dặt.

Ví dụ

1.

Anh ấy chỉ hó hé trong cuộc tranh luận.

He barely spoke timidly during the debate.

2.

Cô ấy hó hé khi được hỏi ý kiến.

She spoke timidly when asked about her opinion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của speak timidly (hó hé) nhé! check Mumble – Lẩm bẩm Phân biệt: Mumble là nói nhỏ, không rõ lời vì thiếu tự tin hoặc sợ hãi, gần nghĩa nhất với speak timidly. Ví dụ: He mumbled an apology under his breath. (Anh ta lí nhí xin lỗi trong miệng.) check Whisper – Thì thầm Phân biệt: Whisper là nói rất nhỏ, thường vì sợ bị nghe thấy, tương đương nhẹ hơn speak timidly trong cảm xúc. Ví dụ: She whispered her question shyly. (Cô ấy thì thầm câu hỏi một cách rụt rè.) check Stammer – Nói lắp Phân biệt: Stammer là nói ngập ngừng vì hồi hộp hoặc sợ hãi, gần nghĩa với speak timidly khi mô tả sự lúng túng. Ví dụ: He stammered when the teacher called on him. (Cậu ấy lắp bắp khi giáo viên gọi tên.) check Utter softly – Nói khẽ Phân biệt: Utter softly là cách diễn đạt trung tính mô tả hành động nói ra một cách nhẹ nhàng, thiếu tự tin, đồng nghĩa diễn cảm với speak timidly. Ví dụ: She uttered softly without meeting his eyes. (Cô ấy khẽ nói mà không dám nhìn vào mắt anh ấy.)