VIETNAMESE

bất ly thân

không thể thiếu

word

ENGLISH

Indispensable

  
ADJ

/ˌɪndɪˈspɛnsəbl/

essential, necessary

“Bất ly thân” là không thể tách rời hoặc luôn mang theo bên mình.

Ví dụ

1.

Điện thoại thông minh đã trở thành vật bất ly thân trong cuộc sống hiện đại.

A smartphone has become indispensable in modern life.

2.

Tài liệu là vật bất ly thân cho cuộc họp.

The document is indispensable for the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của indispensable nhé! check Essential - Thiết yếu Phân biệt: Essential là điều rất cần thiết, không thể thiếu – tương tự indispensable nhưng phổ biến và đa dụng hơn. Ví dụ: Water is essential for life. (Nước là điều thiết yếu cho sự sống.) check Vital - Sống còn Phân biệt: Vital là quan trọng đến mức không thể thiếu – gần với indispensable nhưng mang sắc thái mạnh và trang trọng hơn. Ví dụ: It is vital that we act now to prevent further damage. (Việc hành động ngay là sống còn để ngăn thiệt hại thêm.) check Necessary - Cần thiết Phân biệt: Necessary là từ chung chỉ điều cần có – gần với indispensable nhưng mức độ nhẹ hơn. Ví dụ: It’s necessary to submit the form by Friday. (Cần thiết phải nộp đơn trước thứ Sáu.) check Crucial - Quan trọng then chốt Phân biệt: Crucial là điều có ảnh hưởng quyết định đến kết quả – tương tự indispensable khi nói về vai trò quan trọng. Ví dụ: Good communication is crucial to teamwork. (Giao tiếp tốt là yếu tố then chốt cho làm việc nhóm.)