VIETNAMESE

lợn đực

heo đực

word

ENGLISH

boar

  
NOUN

/bɔː/

male pig

Lợn đực là con đực của loài lợn.

Ví dụ

1.

Con lợn đực đi lang thang trong rừng.

The boar roamed the forest.

2.

Lợn đực được dùng để phối giống.

Boars are used for breeding.

Ghi chú

Từ Boar là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăn nuôiđộng vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Male pig – Lợn đực Ví dụ: A boar is an adult male pig, often used for breeding purposes. (Lợn đực là con heo đực trưởng thành thường được nuôi để phối giống.) check Breeding boar – Heo giống đực Ví dụ: Boars are selected as breeding boars based on strength and lineage. (Lợn đực được chọn làm giống dựa vào thể trạng và nguồn gốc di truyền.) check Wild boar – Lợn rừng Ví dụ: Boar can also refer to a wild boar, a wild relative of the domestic pig. (Từ “boar” cũng có thể chỉ loài lợn rừng – họ hàng hoang dã của heo nhà.) check Mature hog – Heo đực trưởng thành Ví dụ: The boar is a mature hog raised for reproduction, not meat. (Lợn đực là heo trưởng thành được nuôi để sinh sản chứ không để lấy thịt.)