VIETNAMESE
Ướt
thấm nước, ẩm, dầm dìa, đầm đìa
ENGLISH
Wet
/wɛt/
damp, moist
Ướt là trạng thái có nước hoặc bị ngấm nước.
Ví dụ
1.
Quần áo của anh ấy ướt sau cơn mưa bất chợt.
His clothes were wet after the sudden rain.
2.
Mặt đất ướt do sương sớm.
The ground was wet from the morning dew.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wet nhé!
Damp - Ẩm ướt
Phân biệt:
Damp chỉ sự ẩm ướt nhẹ, khác với wet là tình trạng ướt toàn phần.
Ví dụ:
The towel was still damp after drying.
(Chiếc khăn vẫn còn ẩm sau khi sấy.)
Soaked - Ướt sũng
Phân biệt:
Soaked là mức độ ướt cao hơn wet, thường mô tả khi thứ gì đó bị ướt hoàn toàn.
Ví dụ:
His shoes were soaked from the rain.
(Giày của anh ấy bị ướt sũng vì mưa.)
Moist - Hơi ẩm
Phân biệt:
Moist mang nghĩa tích cực hoặc trung tính, nhẹ nhàng hơn wet, thường dùng trong văn cảnh thực phẩm hoặc da.
Ví dụ:
The cake was delicious and moist inside.
(Chiếc bánh ngon và hơi ẩm bên trong.)
Dripping - Rỉ nước
Phân biệt:
Dripping là trạng thái đang chảy nước nhỏ giọt – mạnh hơn wet vì cho thấy vật đó đang mất nước.
Ví dụ:
He came in dripping after walking in the rain.
(Anh ấy bước vào người ướt sũng nhỏ giọt sau khi đi dưới mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết