VIETNAMESE

làm việc gì một cách khó nhọc

hoàn thành việc gì một cách khó nhọc

word

ENGLISH

take lots of time and effort to do something

  
PHRASE

/teɪk lɑts ʌv taɪm ænd ˈɛfərt tu du ˈsʌmθɪŋ/

Làm việc gì một cách khó nhọc là cụm từ có nghĩa hoàn thành công việc hoặc một nhiệm vụ một cách vất vả, tiêu tốn nhiều thời gian và sức lực.

Ví dụ

1.

Đội cuối cùng cũng hoàn thành dự án một cách khó nhọc.

The team finally completed the project which took lots of time and effort.

2.

Học một ngôn ngữ mới có thể khá khó nhọc nhưng đáng giá.

Learning a new language can take lots of time and effort, but it's rewarding.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ effort khi nói hoặc viết nhé! check Make a great effort – nỗ lực rất nhiều Ví dụ: She made a great effort to balance work and study. (Cô ấy đã nỗ lực rất nhiều để cân bằng giữa công việc và việc học) check Require considerable effort – đòi hỏi nhiều công sức Ví dụ: Restoring the old house required considerable effort. (Việc phục hồi căn nhà cũ đòi hỏi rất nhiều công sức) check Effort pays off – nỗ lực được đền đáp Ví dụ: All his effort finally paid off when he passed the exam. (Tất cả nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã được đền đáp khi anh ấy đậu kỳ thi) check Spare no effort – không tiếc công sức Ví dụ: The team spared no effort in preparing for the event. (Cả đội không tiếc công sức để chuẩn bị cho sự kiện)