VIETNAMESE
kể một chuyện cười
kể chuyện hài
ENGLISH
tell a joke
/tɛl ə ʤəʊk/
crack a joke
“Kể một chuyện cười” là hành động thuật lại một câu chuyện hài hước để tạo niềm vui.
Ví dụ
1.
Anh ấy kể một chuyện cười khiến mọi người cười to.
He told a joke that made everyone laugh.
2.
Kể một chuyện cười đã làm không khí trong phòng nhẹ nhàng hơn.
Telling a joke lightened the mood in the room.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ joke khi nói hoặc viết nhé!
Laugh at a joke – cười vì chuyện cười
Ví dụ:
Everyone laughed at his joke during the meeting.
(Mọi người đều cười vì câu đùa của anh ấy trong buổi họp)
Make a joke – pha trò
Ví dụ:
He made a joke to lighten the mood.
(Anh ấy pha trò để làm không khí bớt căng thẳng)
Take a joke – biết đùa
Ví dụ:
She didn’t mean to offend you—you should learn to take a joke.
(Cô ấy không có ý xúc phạm đâu—bạn nên học cách đùa vui)
Inside joke – chuyện cười nội bộ
Ví dụ:
They kept giggling at some inside joke I didn’t understand.
(Họ cứ cười khúc khích vì một chuyện cười nội bộ mà tôi không hiểu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết