VIETNAMESE

vất vưởng

vô định, lang thang

word

ENGLISH

Aimless

  
ADJ

/ˈeɪmləs/

wandering, purposeless

“Vất vưởng” là trạng thái lơ lửng, không rõ ràng hoặc không ổn định.

Ví dụ

1.

Anh ấy đi vất vưởng trong thành phố.

He wandered in an aimless way through the city.

2.

Cô ấy cảm thấy vất vưởng sau khi mất việc.

She felt aimless after losing her job.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của aimless nhé! check Directionless - Không định hướng Phân biệt: Directionless chỉ trạng thái không có mục tiêu rõ ràng – gần nghĩa với aimless nhưng thiên về cảm giác lạc lối lâu dài. Ví dụ: After graduation, he felt directionless and unsure of his next move. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy cảm thấy không định hướng và không chắc sẽ làm gì tiếp theo.) check Wandering - Lang thang Phân biệt: Wandering mô tả việc di chuyển không có mục đích – rất gần với aimless khi nói về hành động thể chất. Ví dụ: She spent the afternoon wandering the streets of the old town. (Cô ấy dành buổi chiều lang thang trên những con phố cổ.) check Purposeless - Vô mục đích Phân biệt: Purposeless là trạng thái hoàn toàn không có mục tiêu – đồng nghĩa mạnh mẽ hơn với aimless. Ví dụ: He lived a purposeless life after his business failed. (Anh ta sống một cuộc đời vô mục đích sau khi công việc làm ăn thất bại.) check Meandering - Lòng vòng Phân biệt: Meandering diễn tả sự đi lại hay suy nghĩ không theo hướng nhất định – khác với aimless ở chỗ mang cảm giác chậm rãi và đôi khi thư giãn. Ví dụ: They spent hours meandering through the museum. (Họ dành hàng giờ đi dạo quanh bảo tàng một cách lòng vòng.)