VIETNAMESE

Ẩm

ẩm ướt

word

ENGLISH

Damp

  
ADJ

/dæmp/

moist, humid

“Ẩm” là trạng thái hơi ướt, có độ ẩm trong không khí hoặc trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Căn phòng cảm thấy ẩm ướt sau cơn mưa.

The room felt damp after the rain.

2.

Quần áo ẩm bị bỏ lại treo ở góc phòng.

Damp clothes were left hanging in the corner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của damp nhé! check Moist - Hơi ẩm Phân biệt: Moist là trạng thái có độ ẩm nhẹ, dễ chịu – tương tự damp nhưng thường mang sắc thái tích cực hơn. Ví dụ: The soil was still moist from last night’s rain. (Đất vẫn còn hơi ẩm sau cơn mưa đêm qua.) check Humid - Ẩm ướt Phân biệt: Humid chỉ thời tiết có độ ẩm cao – gần nghĩa với damp nhưng dùng chủ yếu cho không khí. Ví dụ: The climate in the jungle is hot and humid. (Khí hậu trong rừng nhiệt đới nóng và ẩm ướt.) check Wet - Ướt Phân biệt: Wet chỉ trạng thái bị thấm nước rõ rệt – mạnh hơn damp về mức độ ẩm. Ví dụ: His clothes were wet from the rainstorm. (Quần áo của anh ấy bị ướt vì cơn mưa.) check Clammy - Ướt lạnh Phân biệt: Clammy là sự ẩm ướt đi kèm cảm giác khó chịu, lạnh – gần nghĩa với damp nhưng mang hàm ý tiêu cực rõ rệt hơn. Ví dụ: Her hands felt clammy from nervousness. (Tay cô ấy ẩm lạnh vì hồi hộp.)