VIETNAMESE
Ảo huyền (huyền ảo)
kỳ diệu, huyền ảo
ENGLISH
Mystical
/ˈmɪstɪkəl/
magical, enchanting
“Huyền ảo” là trạng thái đẹp một cách kỳ lạ, như không có thật.
Ví dụ
1.
Cánh rừng có ánh sáng huyền ảo dưới ánh trăng.
The forest had a mystical glow under the moonlight.
2.
Câu chuyện đầy sinh vật huyền ảo.
The story is filled with mystical creatures.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mystical nhé! Enigmatic - Bí ẩn Phân biệt: Enigmatic là điều gây tò mò, khó hiểu – gần với mystical nhưng thiên về sự huyền bí hơn là tâm linh. Ví dụ: The painting has an enigmatic quality that draws viewers in. (Bức tranh có nét bí ẩn thu hút người xem.) Spiritual - Thuộc tinh thần Phân biệt: Spiritual nhấn mạnh mối liên hệ với tâm linh hoặc thế giới siêu nhiên – tương tự mystical nhưng thiên về cảm giác thiêng liêng. Ví dụ: She had a spiritual experience during meditation. (Cô ấy có trải nghiệm mang tính tâm linh khi thiền định.) Otherworldly - Không thuộc thế giới này Phân biệt: Otherworldly mô tả thứ gì đó không thực, như đến từ thế giới khác – rất gần với mystical khi nói về vẻ đẹp huyền ảo. Ví dụ: The music had an otherworldly quality to it. (Âm nhạc mang cảm giác như đến từ thế giới khác.) Supernatural - Siêu nhiên Phân biệt: Supernatural đề cập đến hiện tượng vượt ngoài tự nhiên – gần với mystical nhưng thiên về yếu tố huyền bí đáng sợ. Ví dụ: The story was full of supernatural elements. (Câu chuyện đầy những yếu tố siêu nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết